Đọc nhanh: 蟹钉 (giải đinh). Ý nghĩa là: cua đinh.
Ý nghĩa của 蟹钉 khi là Danh từ
✪ cua đinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹钉
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 安插 钉子
- xếp đặt người mai phục.
- 把 窗子 钉死
- Đóng đinh cửa sổ lại.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 紧紧 钉住 目标
- Bám sát theo mục tiêu.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 钉
- Đinh.
- 墙上 钉 很多 钉
- Trên tường đóng rất nhiều đinh.
- 钉耙
- bừa đinh.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 钉住 这块 木板
- Đóng chặt tấm ván này.
- 把 画 钉 在 墙上
- Đóng bức tranh trên tường.
- 昨天 我 买 了 几只 螃蟹
- Hôm qua tôi đã mua vài con cua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蟹钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟹钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蟹›
钉›