Hán tự: 螫
Đọc nhanh: 螫 (thích). Ý nghĩa là: châm; đốt; chích (ong).
Ý nghĩa của 螫 khi là Động từ
✪ châm; đốt; chích (ong)
蜇 (zhē)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螫
Hình ảnh minh họa cho từ 螫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm螫›