shì

Từ hán việt: 【thích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thích). Ý nghĩa là: châm; đốt; chích (ong).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

châm; đốt; chích (ong)

蜇 (zhē)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 螫

Hình ảnh minh họa cho từ 螫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Shē , Shì , Zhē
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKLMI (土大中一戈)
    • Bảng mã:U+87AB
    • Tần suất sử dụng:Thấp