wēng

Từ hán việt: 【ông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ông). Ý nghĩa là: vật ký sinh trên bò, ngựa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vật ký sinh trên bò, ngựa

牛螉寄生在牛马皮上的小蜂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 螉

Hình ảnh minh họa cho từ 螉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt: Ông
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LICIM (中戈金戈一)
    • Bảng mã:U+8789
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp