yóu

Từ hán việt: 【du.tưu.tù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du.tưu.tù). Ý nghĩa là: cua biển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cua biển

蝤哞,梭子蟹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蝤

Hình ảnh minh họa cho từ 蝤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū , Qiú , Yóu
    • Âm hán việt: Du , , Tưu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITCW (中戈廿金田)
    • Bảng mã:U+8764
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp