蝃蝥 dì máo

Từ hán việt: 【đế mâu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蝃蝥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đế mâu). Ý nghĩa là: con nhện (cũ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蝃蝥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蝃蝥 khi là Danh từ

con nhện (cũ)

spider (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝃蝥

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蝃蝥

Hình ảnh minh họa cho từ 蝃蝥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝃蝥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Máo , Móu , Wú , Wù
    • Âm hán việt: Mao , Miêu , Mâu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKLMI (弓大中一戈)
    • Bảng mã:U+8765
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp