蜡版 là bǎn

Từ hán việt: 【lạp bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蜡版" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạp bản). Ý nghĩa là: bản giấy nến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蜡版 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蜡版 khi là Danh từ

bản giấy nến

用蜡纸打 字或刻写成的,供油印的底版

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡版

  • - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 燃烧 ránshāo de 蜡烛 làzhú 散发出 sànfàchū 光芒 guāngmáng

    - Nến đang cháy phát ra ánh sáng.

  • - 出版物 chūbǎnwù

    - xuất bản phẩm.

  • - 版面设计 bǎnmiànshèjì

    - thiết kế trang in

  • - 辽阔 liáokuò 版图 bǎntú

    - bờ cõi bao la

  • - 凹版 āobǎn 印刷品 yìnshuāpǐn 凹版 āobǎn 印刷 yìnshuā 生产 shēngchǎn de 复制品 fùzhìpǐn

    - Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún

  • - 对比 duìbǐ 旧版 jiùbǎn 新版 xīnbǎn 新版 xīnbǎn 更好 gènghǎo

    - So sánh phiên bản cũ và mới, phiên bản mới tốt hơn.

  • - qǐn bǎn

    - bản khắc.

  • - 出版社 chūbǎnshè

    - nhà xuất bản.

  • - 对比 duìbǐ le 旧版 jiùbǎn 新版 xīnbǎn

    - Anh ấy so sánh phiên bản cũ và phiên bản mới.

  • - 盗版书 dàobǎnshū

    - sách lậu

  • - 晚报 wǎnbào jiāng 7 yuè 1 扩版 kuòbǎn yóu 四版 sìbǎn zēng wèi 六版 liùbǎn

    - Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.

  • - 制版 zhìbǎn 车间 chējiān

    - phân xưởng chế bản; phân xưởng xếp chữ.

  • - 更新 gēngxīn 版本 bǎnběn

    - Cập nhật phiên bản mới.

  • - 1956 nián 初版 chūbǎn

    - xuất bản lần đầu vào năm 1956.

  • - 每个 měigè 版本 bǎnběn shì 一个 yígè 修订版 xiūdìngbǎn hào

    - Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.

  • - 现存 xiàncún de 版本 bǎnběn

    - Bản hiện có.

  • - 活版印刷 huóbǎnyìnshuā shù

    - kỹ thuật in sắp chữ rời.

  • - 出版社 chūbǎnshè 相继 xiāngjì 出版 chūbǎn 新书 xīnshū

    - Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蜡版

Hình ảnh minh họa cho từ 蜡版

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜡版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Chà , Jí , Là , Qù , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Lạp , Thư , Thự , Trá
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITA (中戈廿日)
    • Bảng mã:U+8721
    • Tần suất sử dụng:Cao