Đọc nhanh: 蜉蝣 (phù du). Ý nghĩa là: con chuồn chuồn, vò vò, phù du; con phù du.
Ý nghĩa của 蜉蝣 khi là Danh từ
✪ con chuồn chuồn
mayfly
✪ vò vò
动物名虫类长六﹑七分, 头似蜻蛉而略小, 有四翅, 体细而狭夏秋之交, 多近水而飞, 往往数小时即死或作"浮游"﹑"浮蝣"
✪ phù du; con phù du
昆虫的一科若虫生活在水中一年至五、六年成虫有翅两对, 常在水面飞行, 寿命很短, 只有数小时至一星期左右
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜉蝣
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
Hình ảnh minh họa cho từ 蜉蝣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜉蝣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜉›
蝣›