蜉蝣 fúyóu

Từ hán việt: 【phù du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蜉蝣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phù du). Ý nghĩa là: con chuồn chuồn, vò vò, phù du; con phù du.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蜉蝣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蜉蝣 khi là Danh từ

con chuồn chuồn

mayfly

vò vò

动物名虫类长六﹑七分, 头似蜻蛉而略小, 有四翅, 体细而狭夏秋之交, 多近水而飞, 往往数小时即死或作"浮游"﹑"浮蝣"

phù du; con phù du

昆虫的一科若虫生活在水中一年至五、六年成虫有翅两对, 常在水面飞行, 寿命很短, 只有数小时至一星期左右

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜉蝣

  • - 蚍蜉撼大树 pífúhàndàshù 可笑 kěxiào 不自量 bùzìliàng

    - nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蜉蝣

Hình ảnh minh họa cho từ 蜉蝣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜉蝣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIBND (中戈月弓木)
    • Bảng mã:U+8709
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYSD (中戈卜尸木)
    • Bảng mã:U+8763
    • Tần suất sử dụng:Thấp