Hán tự: 蛟
Đọc nhanh: 蛟 (giao). Ý nghĩa là: thuồng luồng; giao long.
Ý nghĩa của 蛟 khi là Danh từ
✪ thuồng luồng; giao long
蛟龙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛟
Hình ảnh minh họa cho từ 蛟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 蛟 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
蛟›