méng

Từ hán việt: 【manh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (manh). Ý nghĩa là: ruồi trâu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ruồi trâu

昆虫的一科,体长椭圆形,头阔,触角短,复眼大,黑绿色,口吻粗,腹部长大生活在田野杂草中,雄的吸植物的汁液或花蜜,雌的吸人和动物的血液幼虫生活在泥土、池沼、稻田中,吃昆虫、草 根等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 虻

Hình ảnh minh họa cho từ 虻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYV (中戈卜女)
    • Bảng mã:U+867B
    • Tần suất sử dụng:Thấp