Hán tự: 虻
Đọc nhanh: 虻 (manh). Ý nghĩa là: ruồi trâu.
Ý nghĩa của 虻 khi là Danh từ
✪ ruồi trâu
昆虫的一科,体长椭圆形,头阔,触角短,复眼大,黑绿色,口吻粗,腹部长大生活在田野杂草中,雄的吸植物的汁液或花蜜,雌的吸人和动物的血液幼虫生活在泥土、池沼、稻田中,吃昆虫、草 根等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虻
Hình ảnh minh họa cho từ 虻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虻›