Từ hán việt: 【kì.kỷ.kỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì.kỷ.kỉ). Ý nghĩa là: trứng rận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

trứng rận

虮子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 虮

Hình ảnh minh họa cho từ 虮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Qí
    • Âm hán việt: , Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHN (中戈竹弓)
    • Bảng mã:U+866E
    • Tần suất sử dụng:Thấp