mái

Từ hán việt: 【mai】

"" Là gì? Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mai). Ý nghĩa là: làm bẩn, đất.

Xem ví dụ và dịch nghĩa của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

làm bẩn

to make dirty

đất

to soil

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 薶

Hình ảnh minh họa cho từ 薶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Góp ý từ người dùng

Dữ liệu về từ 薶 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.

Đăng nhập Để gửi những góp ý của bạn cho chúng tôi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Lí , Mái , Wēi , Wō
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBHG (廿月竹土)
    • Bảng mã:U+85B6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp