Đọc nhanh: 蔻蔻 (khấu khấu). Ý nghĩa là: cây cô-ca; bột cô-ca.
Ý nghĩa của 蔻蔻 khi là Danh từ
✪ cây cô-ca; bột cô-ca
可可
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔻蔻
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
Hình ảnh minh họa cho từ 蔻蔻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔻蔻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蔻›