Hán tự: 蓇
Đọc nhanh: 蓇 (cốt). Ý nghĩa là: quả đại; cốt đột, nụ; nụ hoa.
Ý nghĩa của 蓇 khi là Danh từ
✪ quả đại; cốt đột
(蓇葖) 果实的一种,由一个心皮构成,子房只有一个室,成熟时,果皮仅在一面裂开,如芍药、八角的果实
✪ nụ; nụ hoa
骨朵儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓇
Hình ảnh minh họa cho từ 蓇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm