Từ hán việt: 【tập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tập). Ý nghĩa là: sửa nhà. Ví dụ : - 。 sửa nhà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

sửa nhà

用茅草覆盖房顶,今指修理房屋

Ví dụ:
  • - 修葺 xiūqì

    - sửa nhà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 修葺 xiūqì

    - sửa nhà.

  • - 修葺一新 xiūqìyīxīn

    - tân trang; sửa chữa như mới

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 葺

Hình ảnh minh họa cho từ 葺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRSJ (廿口尸十)
    • Bảng mã:U+847A
    • Tần suất sử dụng:Thấp