Hán tự: 葺
Đọc nhanh: 葺 (tập). Ý nghĩa là: sửa nhà. Ví dụ : - 修葺。 sửa nhà.
Ý nghĩa của 葺 khi là Động từ
✪ sửa nhà
用茅草覆盖房顶,今指修理房屋
- 修葺
- sửa nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葺
- 修葺
- sửa nhà.
- 修葺一新
- tân trang; sửa chữa như mới
Hình ảnh minh họa cho từ 葺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm葺›