Từ hán việt: 【hà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà). Ý nghĩa là: Hà Trạch (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Hà Trạch (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.)

菏泽,地名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菏

Hình ảnh minh họa cho từ 菏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TEMR (廿水一口)
    • Bảng mã:U+83CF
    • Tần suất sử dụng:Thấp