mǎi

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: rau củ mại, mãi; như "cự mãi thái (rau riếp)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rau củ mại

苣荬菜:多年生草本植物, 野生,叶子互生, 广披针形,边缘有不整齐的锯齿, 花黄色茎叶嫩时可以吃

mãi; như "cự mãi thái (rau riếp)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 荬

Hình ảnh minh họa cho từ 荬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Mǎi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNYK (廿弓卜大)
    • Bảng mã:U+836C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp