Hán tự: 荨
Đọc nhanh: 荨 (tầm.kiền.đàm). Ý nghĩa là: cây gai; dây gai.
Ý nghĩa của 荨 khi là Danh từ
✪ cây gai; dây gai
荨麻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荨
- 他 用藤杖 抽断 了 荨麻 的 顶部
- Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.
Hình ảnh minh họa cho từ 荨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荨›