Hán tự: 苷
Đọc nhanh: 苷 (đại). Ý nghĩa là: glu-cô-xít.
Ý nghĩa của 苷 khi là Danh từ
✪ glu-cô-xít
见〖糖苷〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苷
Hình ảnh minh họa cho từ 苷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苷›