zhǎ

Từ hán việt: 【trả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trả). Ý nghĩa là: rong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rong

苲草:指金鱼藻等水生植物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苲

Hình ảnh minh họa cho từ 苲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎ
    • Âm hán việt: Trả
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THS (廿竹尸)
    • Bảng mã:U+82F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp