Đọc nhanh: 苍铅 (thương duyên). Ý nghĩa là: bít-mút (nguyên tố bismuth; ký hiệu Bi.); bít-mút.
Ý nghĩa của 苍铅 khi là Danh từ
✪ bít-mút (nguyên tố bismuth; ký hiệu Bi.); bít-mút
'铋'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍铅
- 林木 苍翠
- cây rừng xanh ngắt
- 那片 森林 苍郁
- Khu rừng đó rậm rạp.
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 我 恨 苍天 不公 , 恨 老天 无 眼
- Tôi ghét sự bất công của ông trời, và tôi ghét ông trời không có mắt.
- 云水 苍茫
- mây nước mênh mang
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 我 讨厌 苍蝇 , 因为 它们 很脏
- Tôi ghét ruồi vì chúng rất bẩn.
- 苍宇 辽阔 无垠
- Bầu trời rộng lớn vô biên.
- 铅笔头 儿
- Mẩu bút chì còn lại
- 铅笔 的 头儿 太尖 了
- Đầu của cây bút chì quá nhọn.
- 铅笔 的 屁股 断 了
- Đuôi bút chì bị gãy.
- 浇 铅字
- đúc chữ chì.
- 铅笔刀 儿
- dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
- 铅笔 的 尖断 了
- Đầu bút chì gãy rồi.
- 把 铅笔 削尖 了
- vót nhọn bút chì rồi.
- 这 铅笔 被 旋得 很 尖
- Cây bút chì này được gọt rất nhọn.
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 白发 苍髯
- tóc trắng râu bạc.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苍铅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苍铅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苍›
铅›