Hán tự: 苄
Đọc nhanh: 苄 (_). Ý nghĩa là: ben-zyn.
Ý nghĩa của 苄 khi là Danh từ
✪ ben-zyn
苄基
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苄
Hình ảnh minh họa cho từ 苄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苄›