qín

Từ hán việt: 【cầm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cầm). Ý nghĩa là: lau cói.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lau cói

古书上指芦苇一类的植物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芩

Hình ảnh minh họa cho từ 芩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Qín , Yín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOIN (廿人戈弓)
    • Bảng mã:U+82A9
    • Tần suất sử dụng:Thấp