Hán tự: 芎
Đọc nhanh: 芎 (khung). Ý nghĩa là: xuyên khung (vị thuốc Đông y).
Ý nghĩa của 芎 khi là Danh từ
✪ xuyên khung (vị thuốc Đông y)
多年生草本植物,羽状复叶,白色,果实椭圆形产于四川及云南等地根茎可入药,有调经、活血、止痛等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芎
Hình ảnh minh họa cho từ 芎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芎›