Hán tự: 艶
Đọc nhanh: 艶 (diễm). Ý nghĩa là: diễm; như "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" Cũng như diễm 豔..
Ý nghĩa của 艶 khi là Tính từ
✪ diễm; như "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" Cũng như diễm 豔.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艶
Hình ảnh minh họa cho từ 艶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm