cáo

Từ hán việt: 【tào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tào). Ý nghĩa là: tàu gỗ; thuyền gỗ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tàu gỗ; thuyền gỗ

一种木船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 艚

Hình ảnh minh họa cho từ 艚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:ノノフ丶一丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYTWA (竹卜廿田日)
    • Bảng mã:U+825A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp