zhōng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: điểm giữa chiều cao thuyền, giữa thuyền (độ dài thuyền).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

điểm giữa chiều cao thuyền

船体长度的中点民用船常指"垂线间长"的中点,军用船常指"载重水线长"的中点

giữa thuyền (độ dài thuyền)

船体长度的中部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舯

Hình ảnh minh họa cho từ 舯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYL (竹卜中)
    • Bảng mã:U+822F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp