niè

Từ hán việt: 【niết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (niết). Ý nghĩa là: không yên; bất an.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

không yên; bất an

不安定

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 臲

Hình ảnh minh họa cho từ 臲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tự 自 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨ノ丶ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNMU (竹木弓一山)
    • Bảng mã:U+81F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp