Hán tự: 臑
Đọc nhanh: 臑 (nhi.nhu.noãn.nộn.nạo.nao.nê). Ý nghĩa là: cánh tay (chỉ phần tay từ vai đến khuỷu), chân trước; chi trước (của thú vật nói trong sách cổ).
Ý nghĩa của 臑 khi là Danh từ
✪ cánh tay (chỉ phần tay từ vai đến khuỷu)
中医学上指自肩至肘前侧靠近腋部的隆起的肌肉
✪ chân trước; chi trước (của thú vật nói trong sách cổ)
古书上指牲畜的前肢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臑
Hình ảnh minh họa cho từ 臑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm