nào

Từ hán việt: 【nhi.nhu.noãn.nộn.nạo.nao.nê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhi.nhu.noãn.nộn.nạo.nao.nê). Ý nghĩa là: cánh tay (chỉ phần tay từ vai đến khuỷu), chân trước; chi trước (của thú vật nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cánh tay (chỉ phần tay từ vai đến khuỷu)

中医学上指自肩至肘前侧靠近腋部的隆起的肌肉

chân trước; chi trước (của thú vật nói trong sách cổ)

古书上指牲畜的前肢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 臑

Hình ảnh minh họa cho từ 臑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ