liáo

Từ hán việt: 【liêu.doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liêu.doanh). Ý nghĩa là: cơ quan sinh dục; bộ phận sinh dục (giống đực).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cơ quan sinh dục; bộ phận sinh dục (giống đực)

男子或雌性动物的生殖器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 膫

Hình ảnh minh họa cho từ 膫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKCF (月大金火)
    • Bảng mã:U+81AB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp