chuài

Từ hán việt: 【suý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (suý). Ý nghĩa là: yếu ớt; yếu đuối; suy yếu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

yếu ớt; yếu đuối; suy yếu

虚弱;懦弱见〖囊揣〗 (nāngchuài)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 膪

Hình ảnh minh họa cho từ 膪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuài
    • Âm hán việt: Suý
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ丶フ丨フ丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYBR (月卜月口)
    • Bảng mã:U+81AA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp