Hán tự: 腱
Đọc nhanh: 腱 (kiên.kiện). Ý nghĩa là: gân.
Ý nghĩa của 腱 khi là Danh từ
✪ gân
连接肌肉与骨骼的结缔组织,白色,质地坚韧也叫肌腱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腱
Hình ảnh minh họa cho từ 腱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腱›