Hán tự: 腓
Đọc nhanh: 腓 (phì). Ý nghĩa là: bắp chân; bắp chuối, ốm; bệnh; khô héo.
Ý nghĩa của 腓 khi là Danh từ
✪ bắp chân; bắp chuối
腿肚子
✪ ốm; bệnh; khô héo
病;枯萎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腓
Hình ảnh minh họa cho từ 腓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腓›