Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

脷 là gì?: (_). Ý nghĩa là: (gia súc) lưỡi (tiếng Quảng Đông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

(gia súc) lưỡi (tiếng Quảng Đông)

(cattle) tongue (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脷

Hình ảnh minh họa cho từ 脷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHDN (月竹木弓)
    • Bảng mã:U+8137
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp