Đọc nhanh: 脱气 (thoát khí). Ý nghĩa là: Tách khí.
Ý nghĩa của 脱气 khi là Động từ
✪ Tách khí
由于炼钢过程中钢液表面始终被一层炉渣覆盖,所以任何气体直接自动排出的可能性很小,只能通过产生气泡后上浮逸出。然而钢液中氢和氮的析出压力很小,无法独立形成气泡核心,必须依赖钢液中现成的气泡或其他能生成气泡反应的帮助,如熔池中的碳氧反应或向钢包中吹入氩气等,才能从钢液中脱除。由于初生的CO气泡或氩气泡,对于氢和氮都相当于一个真空室即气泡中的氢气分压和氮气分压均为零,这样钢液中的氢和氮就会向这些气泡内扩散。由于气泡在快速上浮过程中体积不断增大,使气泡内氢、氮的实际分压不断降低,因此在整个脱碳过程或氩气泡上浮过程中,钢中氢和氮会不断地扩散进入这些气泡,并最终被带出钢液。由此可见,钢液的沸腾是十分有效的脱气手段。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱气
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 脱贫致富
- hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脱气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脱气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
脱›