shèn

Từ hán việt: 【thân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân). Ý nghĩa là: hợp chất a-sin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hợp chất a-sin

有机化合物的一类,是砷化氢分子中的氢全部或部分被烃基替换后生成的化合物 (英:arsine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胂

Hình ảnh minh họa cho từ 胂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shèn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BLWL (月中田中)
    • Bảng mã:U+80C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp