Từ hán việt: 【tịch.tá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

耤 là gì?: (tịch.tá). Ý nghĩa là: cày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cày

plow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耤

Hình ảnh minh họa cho từ 耤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+8 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiè
    • Âm hán việt: , Tịch
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDTA (手木廿日)
    • Bảng mã:U+8024
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp