Từ hán việt: 【ty.ti】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ty.ti). Ý nghĩa là: bình phong (thời xưa), lưới kim loại (lưới ở mái hiên nhà để ngăn chặn chim chóc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bình phong (thời xưa)

古代的一种屏风, 设在门外

lưới kim loại (lưới ở mái hiên nhà để ngăn chặn chim chóc)

设在屋檐下防鸟雀来往的金属网见〖罘罳〗 (fúsī)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 罳

Hình ảnh minh họa cho từ 罳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ