Từ hán việt: 【tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: Strôn-ti (kí hiệu: Sr).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Strôn-ti (kí hiệu: Sr)

金属元素,符号Sr (strontium) 银白色结晶,有延展性锶的化合物燃烧时发出红色的火焰,是制造烟火的原料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锶

Hình ảnh minh họa cho từ 锶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCWP (重金田心)
    • Bảng mã:U+9536
    • Tần suất sử dụng:Thấp