Từ hán việt: 【đề】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đề). Ý nghĩa là: vải sồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vải sồi

比绸子厚实、粗糙的纺织品,用蚕丝或人造丝做经,棉线做纬织成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绨

Hình ảnh minh họa cho từ 绨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Tí , Tì
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:フフ一丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMCNH (女一金弓竹)
    • Bảng mã:U+7EE8
    • Tần suất sử dụng:Thấp