jiàng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cái bẫy; bẫy (chuột, chim), cài bẫy; giương bẫy; đặt bẫy (đánh bắt).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái bẫy; bẫy (chuột, chim)

捕捉老鼠、鸟雀等的工具

cài bẫy; giương bẫy; đặt bẫy (đánh bắt)

用弶捕捉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弶

Hình ảnh minh họa cho từ 弶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ