Hán tự: 弶
Đọc nhanh: 弶 (_). Ý nghĩa là: cái bẫy; bẫy (chuột, chim), cài bẫy; giương bẫy; đặt bẫy (đánh bắt).
Ý nghĩa của 弶 khi là Danh từ
✪ cái bẫy; bẫy (chuột, chim)
捕捉老鼠、鸟雀等的工具
✪ cài bẫy; giương bẫy; đặt bẫy (đánh bắt)
用弶捕捉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弶
Hình ảnh minh họa cho từ 弶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm