Hán tự: 绁
Đọc nhanh: 绁 (tiết). Ý nghĩa là: thừng; chão, buộc; cột. Ví dụ : - 缧绁。 dây trói
✪ thừng; chão
绳索
- 缧绁
- dây trói
✪ buộc; cột
捆;拴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绁
- 缧绁
- dây trói
Hình ảnh minh họa cho từ 绁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绁›