xiè

Từ hán việt: 【tiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiết). Ý nghĩa là: thừng; chão, buộc; cột. Ví dụ : - 。 dây trói

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

thừng; chão

绳索

Ví dụ:
  • - 缧绁 léixiè

    - dây trói

buộc; cột

捆;拴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 缧绁 léixiè

    - dây trói

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绁

Hình ảnh minh họa cho từ 绁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:フフ一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPT (女一心廿)
    • Bảng mã:U+7EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp