lián

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: Len.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Len

縺,拼音lián,注音ㄌ一ㄢˊ,简体部首糹部,部外笔画10画,总笔画16画,繁体部首糸部,部外笔画11画,总笔画17画,五笔XLPY,仓颉VFYJJ,郑码ZFW,四角25930,结构左右,统一码7E3A,笔顺フフ丶丶丶丶一丨フ一一一丨丶フ丶。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 縺

Hình ảnh minh họa cho từ 縺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 縺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ