zhí

Từ hán việt: 【trập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trập). Ý nghĩa là: buộc; quấn; trói, giam cầm; giam, dây cương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

buộc; quấn; trói

拴;捆

giam cầm; giam

拘禁

dây cương

马缰绳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 絷

Hình ảnh minh họa cho từ 絷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 絷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trập
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVIF (手戈女戈火)
    • Bảng mã:U+7D77
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp