bēng

Từ hán việt: 【bình.băng.phanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bình.băng.phanh). Ý nghĩa là: thừng; dây thừng, tiếp tục; kéo dài, bện; đan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

thừng; dây thừng

绳子

tiếp tục; kéo dài

继续

bện; đan

编织

trói; buộc; ràng

捆绑

kéo; căng

绷;张

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 絣

Hình ảnh minh họa cho từ 絣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 絣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ