Hán tự: 糬
糬 là gì?: 糬 (_). Ý nghĩa là: xem 麻 糬.
Ý nghĩa của 糬 khi là Danh từ
✪ xem 麻 糬
see 麻糬 [máshǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糬
- 他 做 的 麻糬 特别 糯
- Thức ăn từ gạo nếp mà anh ấy làm rất mềm.
Hình ảnh minh họa cho từ 糬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糬›