Từ hán việt: 【tư.sở】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư.sở). Ý nghĩa là: lương thực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lương thực

粮食

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 糈

Hình ảnh minh họa cho từ 糈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ
    • Âm hán việt: Sở ,
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDNOB (火木弓人月)
    • Bảng mã:U+7CC8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp