Từ hán việt: 【tữ.tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tữ.tử). Ý nghĩa là: mỹ tửu; rượu ngon, cồn (thuốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

mỹ tửu; rượu ngon

美酒

cồn (thuốc)

醑剂的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 醑

Hình ảnh minh họa cho từ 醑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử , Tữ
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丨一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWNOB (一田弓人月)
    • Bảng mã:U+9191
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp