Hán tự: 粞
Đọc nhanh: 粞 (tê). Ý nghĩa là: tấm; gạo tấm (gạo), cám.
Ý nghĩa của 粞 khi là Danh từ
✪ tấm; gạo tấm (gạo)
碎米
✪ cám
糙米辗扎时脱掉的皮,可做饲料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粞
Hình ảnh minh họa cho từ 粞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粞›