guì

Từ hán việt: 【quế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quế). Ý nghĩa là: quế trúc (một loại trúc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

quế trúc (một loại trúc)

(筀竹) 同'桂竹'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筀

Hình ảnh minh họa cho từ 筀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGG (竹土土)
    • Bảng mã:U+7B40
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp