Hán tự: 窨
Đọc nhanh: 窨 (ấm.huân). Ý nghĩa là: dùng ướp trà (hương hoa).
✪ dùng ướp trà (hương hoa)
同'熏',用于窨茶叶把茉莉花等放在茶叶中,使茶叶染上花的香味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窨
Hình ảnh minh họa cho từ 窨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窨›